So sánh Dell XPS13/i5-8250U vs Dell N7588B
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuDellDell
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm1.232.7
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i7
-
Loại CPU8250U8750H
-
Tốc độ CPU1.60 GHz2.20 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz4.10 GHz
-
Số nhân46
-
Số luồng812
-
Bộ nhớ đệm6 MB9 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s8 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời0
-
Số khe RAM còn lại0
-
Số RAM onboard1
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhInfinity EdgeAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620630
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1150 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD1
-
Số khe SSD/HDD còn lại0
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB256 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhRealtek ALC3246
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Plus Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
-
Phần mềm khácOffice 365Office 365
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện