So sánh Laptop Dell Inspiron N3493 i5 1035G1/8Gb/256Gb/14FHD/Win 10 vs Laptop Asus VivoBook M413IA EK480T R5 4500U/8GB/512GB SSD/Win10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuDellAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước339 x 241.9 x 19.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.791.4
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i5Ryzen 5
-
Loại CPU1035G14500U
-
Tốc độ CPU1.00 GHz2.30 GHz
-
Tốc độ tối đa3.60 GHz4.00 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB8 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz3200 MHz
-
Số khe cắm rời20
-
Số khe RAM còn lại10
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhAnti-glare LED-backlitFHD
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixelss, 60Hz, Anti-Glare with 45% NTSC
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSTN
-
Độ sáng220 nits200 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
ModelUHDVega 6
-
Xung nhịp tối đa1050 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD2
-
Số khe SSD/HDD còn lại10
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
-
Chuẩn M22280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMở khóa vân tay
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ax
-
Bluetoothv4.2v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhRealtek High Definition AudioAsus SonicMaster stereo
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóKhông
-
Đèn bàn phímKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện