So sánh Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
VS
Thông tin hàng hóa
-
P/NX515EA-BR2044W
-
Thương hiệuAsus
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)24
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước360.0 x 235.0 x 19.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.8 kg
-
Màu sắcBạc
-
Chất liệuMặt bên ngoài cùng: Nhựa
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntel
-
Công nghệ CPUCore i3
-
Loại CPU1115G4
-
Tốc độ CPU3.00 Ghz
-
Tốc độ tối đa4.1 GHz
-
Số nhân2
-
Số luồng4
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB (2 thanh 4 GB)
-
Loại RAMDDR4
-
Tốc độ RAM3200 MHz
-
Số khe cắm rời1
-
Số khe RAM còn lại0
-
Số RAM onboard1
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnTN
-
Độ sáng200 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngIntel
-
ModelUHD
-
Bộ nhớShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD1 SSD
-
Số khe SSD/HDD còn lại1 HDD
-
Loại SSDM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 1 Type C
- 2 USB 2.0
- 1 HDMI 1.4
- 1 Jack 3.5 mm
- 1 DC-in jack
- 1 USB 3.2 Gen 1
-
Wifi802.11 ac
-
Bluetoothv4.1
-
WebcamVGA Webcam (480p Webcam)
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCó
-
Đèn bàn phímKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin37 Wh
Hệ điều hành
-
OSWindows
-
VersionWindows 11 Home
-
Type64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Bộ sạc điện