So sánh Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11

Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Chỉ từ 5.990.000đ
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11
Laptop Asus Vivobook X515EA-BR2044W i3 1115G4/8GB/512GB/15.6"HD/Win 11

Xem thêm 16 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Bàn phím & TouchPad
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • P/N
    X515EA-BR2044W
  • Thương hiệu
    Asus
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    24
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    360.0 x 235.0 x 19.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    1.8 kg
  • Màu sắc
    Bạc
  • Chất liệu
    Mặt bên ngoài cùng: Nhựa

Bộ xử lý

  • Hãng CPU
    Intel
  • Công nghệ CPU
    Core i3
  • Loại CPU
    1115G4
  • Tốc độ CPU
    3.00 Ghz
  • Tốc độ tối đa
    4.1 GHz
  • Số nhân
    2
  • Số luồng
    4

RAM

  • Dung lượng RAM
    8 GB (2 thanh 4 GB)
  • Loại RAM
    DDR4
  • Tốc độ RAM
    3200 MHz
  • Số khe cắm rời
    1
  • Số khe RAM còn lại
    0
  • Số RAM onboard
    1

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    15.6 inch
  • Công nghệ màn hình
    Anti-glare LED-backlit
  • Độ phân giải
    1366 x 768 Pixels
  • Loại màn hình
    LED
  • Tần số quét
    60 Hz
  • Tấm nền
    TN
  • Độ sáng
    200 nits
  • Độ phủ màu
    45% NTSC
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09

Đồ họa

  • Hãng
    Intel
  • Model
    UHD
  • Bộ nhớ
    Share

Lưu trữ

  • Kiểu ổ cứng
    SSD
  • Tổng số khe cắm SSD/HDD
    1 SSD
  • Số khe SSD/HDD còn lại
    1 HDD
  • Loại SSD
    M2. PCIe
  • Dung lượng
    512 GB

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mật khẩu

Giao tiếp & kết nối

  • Cổng giao tiếp
    • 1 Type C
    • 2 USB 2.0
    • 1 HDMI 1.4
    • 1 Jack 3.5 mm
    • 1 DC-in jack
    • 1 USB 3.2 Gen 1
  • Wifi
    802.11 ac
  • Bluetooth
    v4.1
  • Webcam
    VGA Webcam (480p Webcam)

Bàn phím & TouchPad

  • Kiểu bàn phím
    Chiclet Keyboard
  • Bàn phím số
  • Đèn bàn phím
    Không
  • TouchPad
    Multi-touch touchpad

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    37 Wh

Hệ điều hành

  • OS
    Windows
  • Version
    Windows 11 Home
  • Type
    64 bit

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Bộ sạc điện