So sánh Asus Vivobook X507MA-BR317T/Celeron N4000/4GB/256GB SSD/WIN10 vs Asus Vivobook X509MA-BR062T N4000/4G/256GB SSD/Win 10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusAsus
-
Thời gian bảo hành (tháng)24
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước365 x 266 x 21.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.731.7
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCeleronCeleron
-
Loại CPUN4000N4000
-
Tốc độ CPU1.10 GHz Ghz1.10 GHz
-
Tốc độ tối đa2.60 GHz2.60 GHz
-
Số nhân22
-
Số luồng22
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời11
-
Số khe RAM còn lại1
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnTN
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model600600
-
Xung nhịp tối đa650 MHz650 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD1
-
Số khe SSD/HDD còn lại0
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB256 GB
-
Chuẩn M22280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 b/g/n802.11 ac
-
WebcamKhôngKhông
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhRealtek High Definition AudioAsus SonicMaster stereo
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply33 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện