So sánh Asus Vivobook X509FA-EJ239T/Core i5-8265U/4GB/1TB/WIN10 vs Dell Inspiron N3580A/Core i3-8145U/P75F106N80A
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusDell
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước360 x 234 x 23.4380 x 258 x 20.65 ~ 22.6
-
Trọng lượng sản phẩm1.92.28
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)ErgoliftBản lề mở 135 độ
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i3
-
Loại CPU8265U8145U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz2.10 GHz
-
Tốc độ tối đa3.90 GHz3.90 GHz
-
Số nhân42
-
Số luồng84
-
Bộ nhớ đệm6 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời11
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard0
-
Hỗ trợ RAM tối đa12 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Độ sáng200 nits220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
ModelUHDUHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1000 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDHDD
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.1v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardEnglish International Non-backlit Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện