So sánh Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10

Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Chỉ từ 20.990.000đ
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10
Laptop ASUS VivoBook S533EQ BN338T i5 1135G7/8GB/512GB SSD/MX350 2GB/Win10

Xem thêm 34 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • P/N
    S533EQ-BN338T
  • Thương hiệu
    Asus
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    24

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    359 x 233.5 x 16.1 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    1.8 kg
  • Bản lề (Hinge / Kickstand)
    Ergolift
  • Màu sắc
    Trong suốt
  • Chất liệu
    • Khung màn hình: Nhựa
    • Mặt bàn phím + kê tay: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa
    • Mặt bên ngoài cùng: Kim loại

Bộ xử lý

  • Hãng CPU
    Intel
  • Công nghệ CPU
    Core i5
  • Loại CPU
    1135G7
  • Tốc độ CPU
    2.40 GHz
  • Tốc độ tối đa
    4.20 GHz
  • Số nhân
    4
  • Số luồng
    8
  • Bộ nhớ đệm
    8 MB
  • Tốc độ BUS
    4 GT/s

RAM

  • Dung lượng RAM
    8 GB
  • Loại RAM
    DDR4
  • Tốc độ RAM
    3200 MHz
  • Số khe cắm rời
    0
  • Số khe RAM còn lại
    0
  • Số RAM onboard
    1
  • Hỗ trợ RAM tối đa
    Không nâng cấp

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    15.6 inch
  • Công nghệ màn hình
    Anti-glare LED-backlit
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 Pixels
  • Loại màn hình
    LED
  • Tần số quét
    60 Hz
  • Tấm nền
    IPS
  • Độ sáng
    300 nits
  • Độ phủ màu
    100% sRGB
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09

Đồ họa

  • Hãng
    Intel
  • Model
    Iris Xe
  • Xung nhịp
    400 MHz
  • Xung nhịp tối đa
    1300 MHz
  • Bộ nhớ
    Share

Lưu trữ

  • Kiểu ổ cứng
    SSD
  • Hỗ trợ công nghệ Optane
    Không
  • Tổng số khe cắm SSD/HDD
    1
  • Số khe SSD/HDD còn lại
    0
  • Loại SSD
    M2. PCIe
  • Dung lượng
    512 GB
  • Chuẩn M2
    2280

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa vân tay

Giao tiếp & kết nối

  • Cổng giao tiếp
    • 1 Type C
    • 1 USB 3.0
    • 2 USB 2.0
    • 1 HDMI
    • 1 HDMI 2.1
    • 1 Thunderbolt
    • 1 DC-in jack
    • 1 Card reader
  • Wifi
    802.11 ax
  • Bluetooth
    v5.0
  • Webcam
    HD Webcam (720p Webcam)

Âm thanh

  • Số lượng loa
    2
  • Công nghệ âm thanh
    Asus SonicMaster stereo

Bàn phím & TouchPad

  • Kiểu bàn phím
    Backlit Chiclet Keyboard
  • Bàn phím số
  • Đèn bàn phím
    LED
  • Công nghệ đèn bàn phím
    Đơn sắc
  • Màu đèn LED
    Trắng
  • TouchPad
    Multi-touch touchpad

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    3 Cell
  • Power Supply
    65 W

Hệ điều hành

  • OS
    Windows
  • Version
    Windows 10 Home Single Language
  • Type
    64 bit

Phụ kiện trong hộp

    • Bộ sạc điện