So sánh Asus Vivobook S530UN-BQ026T/Core i5 8250U vs Asus Vivobook S431FA-EB141T i5 8265U/8GB/512GBSSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước361.4 x 243.5 x 18323 x 213 x 18
-
Trọng lượng sản phẩm1.791.4
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU8250U8265U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz3.90 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4LPDDR3
-
Tốc độ RAM2400 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời20
-
Số khe RAM còn lại10
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhAnti-glare LED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnTN
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620620
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD23
-
Số khe SSD/HDD còn lại12
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhAsus SonicMaster stereo
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply65 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện