So sánh Laptop Asus Vivobook M1403QA-LY022W R5 5600H/8GB/512GB/14"WUXGA/Win 11
VS
Thông tin hàng hóa
-
P/N90NB0Y11-M000T0
-
Thương hiệuAsus
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)24
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm
-
Trọng lượng sản phẩm1.6 kg
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Ergolift
-
Tản nhiệt1 quạt với 2 ống đồng tản nhiệt
-
Màu sắcBạc
-
Chất liệuKim loại
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMD
-
Công nghệ CPURyzen 5
-
Loại CPU5600H
-
Tốc độ CPU3.30 GHz
-
Tốc độ tối đa4.20 GHz
-
Số nhân6
-
Số luồng12
-
Bộ nhớ đệm19 MB
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB (1 thanh 8 GB)
-
Loại RAMDDR4
-
Tốc độ RAM3200 MHz
-
Số khe cắm rời1
-
Số khe RAM còn lại1
-
Số RAM onboard1
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED Backlit
-
Độ phân giải1920 x 1200 Pixels
-
Loại màn hìnhMàn hình phẳng
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnIPS
-
Độ sáng300 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:10
-
Màn hình cảm ứngKhông
Đồ họa
-
HãngAMD
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSD
-
Loại SSDM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 1 Type C
- 1 USB 2.0
- 1 HDMI
- 1 Jack 3.5 mm
- 1 DC-in jack
- 2 USB 3.2 Gen 1
-
Wifi802.11 ax
-
Bluetoothv5.1
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhông
-
Đèn bàn phímKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Dung lượng pin50 Wh
-
Power Supply90 W
Hệ điều hành
-
OSWindows
-
VersionWindows 11
-
Type64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Bộ sạc điện