So sánh Laptop Asus Vivobook D409DA EK110T R3 3200U/4GB/256GB SSD/WIN10 vs Laptop HP 15s fq0003TU Pentium N5000/4GB/256GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước325 x 216 x 23.1358.8 x 242.2 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.91.65
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)ErgoliftBản lề đôi
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDIntel
-
Công nghệ CPURyzen 3Pentium
-
Loại CPU3200UN5000
-
Tốc độ CPU2.60 GHz1.10 GHz
-
Tốc độ tối đa3.50 GHz2.70 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng44
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời11
-
Số khe RAM còn lại10
-
Số RAM onboard10
-
Hỗ trợ RAM tối đa12 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitMicro-edge WLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnTNSVA
-
Độ sáng200 nits220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngAMDIntel
-
ModelVega 3605
-
Xung nhịp tối đa1200 MHz750 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD12
-
Số khe SSD/HDD còn lại01
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB256 GB
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv4.2v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Power Supply45 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện