So sánh Laptop Asus Vivobook D409DA EK109T R5 3500U/4GB/512GB SSD/WIN10 vs Laptop Dell Vostro V3590 i3 10110U/4GB/256GB/15.6"FHD/Win 10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusDell
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước325 x 216 x 23.1380 x 258 x 20
-
Trọng lượng sản phẩm1.91.99
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)ErgoliftBản lề mở 130 độ
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDIntel
-
Công nghệ CPURyzen 5Core i3
-
Loại CPU3500U10110U
-
Tốc độ CPU2.10 GHz2.10 GHz
-
Tốc độ tối đa3.70 GHz4.10 GHz
-
Số nhân42
-
Số luồng84
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời12
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard10
-
Hỗ trợ RAM tối đa12 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnTNTN
-
Độ sáng200 nits220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngAMDIntel
-
ModelVega 3620
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCóCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD12
-
Số khe SSD/HDD còn lại01
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB256 GB
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv4.2v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardEnglish International Non-backlit Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Power Supply45 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện