So sánh Acer Aspire 5 A515 54G 56JG i5 10210U/8GB/512GB/15.6"FHD/MX350 2GB/Win 10 vs Laptop Asus TUF FX505GT HN111T i5 9300H/8GB/512GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAcerAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm1.72.2
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU10210U9300H
-
Tốc độ CPU1.60 GHz2.40 GHz
-
Tốc độ tối đa4.20 GHz4.10 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB8 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời22
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard10
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz144 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
ModelUHDUHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD21
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ax802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAcer TrueHarmonyDTS Studio Sound
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
Đèn bàn phímLEDLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện
Acer Aspire 5 A515 54G 56JG i5 10210U/8GB/512GB/15.6"FHD/MX350 2GB/Win 10
Chỉ từ
18.699.000₫