So sánh Asus TUF FX505DY-AL095T/R5-3550H vs Acer Nitro AN515-42-R8A0/R5-2500U/NH.Q3RSV.005
Thông tin hàng hóa
-
P/N90NR01A1-M03390
-
Thương hiệuAsusAcer
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)24
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước360 x 262 x 25.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm2.2 kg2.331
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Ergolift
-
Màu sắcĐen
-
Chất liệu
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
- Mặt bên ngoài cùng: Kim loại
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDAMD
-
Công nghệ CPURyzen 5Ryzen 5
-
Loại CPU3550H2500U
-
Tốc độ CPU2.10 GHz2.00 GHz
-
Tốc độ tối đa3.70 GHz3.60 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS8 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời2
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard0
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét120 Hz
-
Tấm nềnIPS
-
Độ sáng250 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngAMDAMD
-
ModelVega 8Vega 8
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD2
-
Số khe SSD/HDD còn lại1
-
Kiểu HDDSATA
-
Dung lượng1 TB256 GB
-
Tốc độ quay HDD5400 rpm
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 2 USB 3.0
- 1 USB 2.0
- 1 HDMI
- 1 Jack 3.5 mm
- 1 DC-in jack
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)Không
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
Đèn bàn phímLED
-
Công nghệ đèn bàn phímSRGB
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Dung lượng pin3 Cell
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện