So sánh Asus TUF FX505DT-AL033T/R7-3750H vs Asus TUF FX505DT-AL212T/R7-3750H/8GB/512GB SSD/GTX1650 4GB/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước360 x 262 x 26360 x 262 x 25.8
-
Trọng lượng sản phẩm2.22.2
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)ErgoliftErgolift
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDAMD
-
Công nghệ CPURyzen 7Ryzen 7
-
Loại CPU3750H3750H
-
Tốc độ CPU2.30 GHz2.30 GHz
-
Tốc độ tối đa4.00 GHz4.00 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời22
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét120 Hz120 Hz
-
Tấm nềnIPS
-
Độ sáng250 nits250 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngAMDAMD
-
ModelVega 10Vega 10
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11
-
Số khe SSD/HDD còn lại10
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
WebcamVGA Webcam (480p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện