So sánh MSI GF63 9SC-400VN/Core I5-9300H vs Asus TUF FX505DT-AL033T/R7-3750H
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuMSIAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước359 x 254 x 21.7360 x 262 x 26
-
Trọng lượng sản phẩm1.862.2
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)HingeErgolift
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i5Ryzen 7
-
Loại CPU9300H3750H
-
Tốc độ CPU2.40 GHz2.30 GHz
-
Tốc độ tối đa4.10 GHz4.00 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm8 MB4 MB
-
Tốc độ BUS8 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời22
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz120 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model630Vega 10
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD21
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
-
Chuẩn M22280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n802.11 ac
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
WebcamVGA Webcam (480p Webcam)VGA Webcam (480p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện