So sánh HP ENVY X360-AG0045AU/R5-2500U/8GB/256G SSD/WIN10 vs Laptop Asus TUF FA506II AL016T R7 4800H/8GB/512G /15.6 FHD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước306 x 214 x 149359 x 256 x 24.7
-
Trọng lượng sản phẩm1.32.3
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)HingeErgolift
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDAMD
-
Công nghệ CPURyzen 5Ryzen 7
-
Loại CPU2500U4800H
-
Tốc độ CPU2.00 GHz2.90 GHz
-
Tốc độ tối đa3.60 GHz4.20 GHz
-
Số nhân48
-
Số luồng816
-
Bộ nhớ đệm4 MB8 MB
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz3200 MHz
-
Số khe cắm rời02
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard10
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz144 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ sáng300 nits250 nits
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngAMDAMD
-
ModelVega 8Radeon
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1600 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11
-
Số khe SSD/HDD còn lại00
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Power Supply65 W150 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện