So sánh Asus Strix G531GT-AL356T i7-9750H/8GB/512GB SSD/4GB GTX1650/WIN10 vs Laptop Asus Zenbook UX334FLC A4096T i5 10210U/8GB/512GB SSD/Win10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước360 x 275 x 25.8302 x 189 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm2.41.22
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)ErgoliftErgolift
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i7Core i5
-
Loại CPU9750H10210U
-
Tốc độ CPU2.60 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa4.50 GHz4.20 GHz
-
Số nhân64
-
Số luồng128
-
Bộ nhớ đệm12 MB6 MB
-
Tốc độ BUS8 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4LPDDR3
-
Tốc độ RAM2666 MHz2133 MHz
-
Số khe cắm rời20
-
Số khe RAM còn lại10
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch13.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét120 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ sáng250 nits250 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC100% sRGB
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model630UHD
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11
-
Số khe SSD/HDD còn lại00
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ax
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
WebcamKhôngHD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóKhông
-
Đèn bàn phímLEDLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Power Supply150 W65 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện