So sánh HP Pavilion 14-ce1008TU/Core i5-8265U/4GB/1TB/14.0FHD/WIN10 vs Asus F570ZD-E4297T/R5-2500/4GB/1TB/1050 4GB/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPAsus
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước326.8 x 221.7 x 17.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.6 g1.96
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề nâng
-
Màu sắcVàng
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i5Ryzen 5
-
Loại CPU8265U2500U
-
Tốc độ CPU1.6 Ghz2.00 GHz
-
Tốc độ tối đa3.9 GHz3.60 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời12
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ sáng220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model620Vega 8
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1300 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDHDD
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv5.0v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa21
-
Công nghệ âm thanhHP audio boostAsus SonicMaster stereo
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện