So sánh HP Pavilion 14-ce0031TU vs Laptop Acer Swift SF315 41 R0DX/R5-2500U/NX.GV7SV.005
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPAcer
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước326.8 x 221.7 x 17.9359 x 243 x 16.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.591.7 g
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề nângBản lề mở 180 độ
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i5Ryzen 5
-
Loại CPU8250U2500U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz2 Ghz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz3.6 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời10
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GBKhông nâng cấp
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhBrightView Micro-edge WLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ sáng220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model620Vega 8
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDHDD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD21 SSD
-
Số khe SSD/HDD còn lại1
-
Chuẩn M22280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2v4.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&OAcer TrueHarmony
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện