So sánh Laptop Acer Swift 5 SF514 53T 58PN/Core i5 8265U/NX.H7HSV.001
VS
Bộ xử lý
-
Phiên bảnIntel
-
Công nghệ CPUCore i5
-
Loại CPU8265U
-
Số lõi4
-
Số luồng8
-
Tốc độ CPU1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.90 GHz
-
Bộ nhớ đệm6 MB Smart Cache
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB
-
Loại RAMDDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz
-
Số khe cắm rời--
-
Số khe RAM còn lại0
-
Số RAM onboard--
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0"
-
Loại màn hìnhLED
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixel
-
Tần số quét--
-
Độ sáng--
-
Tấm nền--
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlit
-
Độ phủ màu--
-
Tỷ lệ màn hình--
-
Độ tương phản--
-
Màn hình cảm ứngCó
Đồ họa
-
-
Card onboard
-
HãngIntel
-
ModelUHD
-
Xung nhịp300 MHz
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz
-
Lưu trữ
-
Hỗ trợ công nghệ Optane--
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD--
-
Số khe SSD/HDD còn lại--
-
-
Ổ cứng SSD
-
Loại SSD--
-
Dung lượng SSD256 GB
-
Tốc độ đọc/ghi--
-
Giao tiếp & Kết nối
-
- -- Type-C
- -- USB 3.0
- -- USB 2.0
- -- HDMI
- -- VGA
- -- Card reader
- -- DC-in jack
- -- Jack 3.5 mm
- -- Thunderbolt
- -- LAN
- Wireless: 802.11 ac
- Bluetooth: --
- Khe đọc thẻ nhớ: không
- Senser: Không
- Webcame: HD Web Camera
Âm thanh
-
Số loa--
-
Công nghệ âm thanh--
Bảo mật
-
Mở khóa vân tayCó
-
Nhận diện khuôn mặtKhông
-
Mật khẩuKhông
Ổ đĩa quang
-
Loại ổ đĩa quang--
-
Ổ đĩa quangKhông
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phím--
-
Bàn phím sốKhông
-
Loại đèn bàn phím--
-
Công nghệ đèn bàn phím--
-
Màu đèn LED--
-
TouchPad--
Thông tin pin
-
Loại PINLithium-ion
-
PIN (Cell)2 Cell
-
PIN có thể tháo rờiKhông
-
Power Supply--
Hệ điều hành
-
OSWindows 10
-
Type64 bit
-
VersionHome Single Language
Thiết kế & Trọng lượng
-
Width (mm)--
-
Chất liệu mặt bên ngoài cùng--
-
Depth (mm)--
-
Chất liệu khung màn hình--
-
Height (mm)--
-
Chất liệu mặt bàn phím + kê tay--
-
Trọng lượng (kg)0.97
-
Chất liệu mặt lưng--
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)--
-
Tản nhiệt--
Thông tin hàng hóa
-
P/NNX.H7HSV.001
-
Năm ra mắt--
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành12 Tháng
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện