So sánh Macbook Air 13 128GB 2018 vs Acer Swift 5 SF514-52T-87TF/Core i7-8550U/8Gb/256Gb/Win 10 SL
Thông tin hàng hóa
-
P/NMREE2SA/A
-
Thương hiệuAppleAcer
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt2018
-
Thời gian bảo hành (tháng)2
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước304.1 x 212.4 x 4.1 ~ 15.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.25 kg1.19
-
Màu sắcVàng
-
Chất liệu
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Nhôm
- Mặt bên ngoài cùng: Nhôm
- Mặt lưng máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i7
-
Loại CPU8th-gen8550U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.80 GHz
-
Tốc độ tối đa3.60 GHz4.00 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng48
-
Bộ nhớ đệm4 MB8 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB
-
Loại RAMLPDDR3LPDDR3
-
Tốc độ RAM2133 MHz1866 MHz
-
Số khe cắm rời0
-
Số khe RAM còn lại0
-
Số RAM onboard1
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED BacklitLED-backlit
-
Độ phân giải2560 x 1600 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPS
-
Độ phủ màu96% sRGB
-
Tỷ lệ màn hình16:10
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model617620
-
Xung nhịp300 MHz
-
Xung nhịp tối đa1150 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneKhông
-
Dung lượng128 GB256 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 2 Type C
- 2 USB
- 1 Jack 3.5 mm
- 2 Thunderbolt
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhStereo speakers with high dynamic range
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
Đèn bàn phímLED
-
Công nghệ đèn bàn phímĐơn sắc
-
Màu đèn LEDTrắng
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSmacOSWindows
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện