So sánh Acer Swift 1 SF114-32-C9FV/N4000/NX.GXQSV.002 vs Laptop HP 15s fq0003TU Pentium N5000/4GB/256GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAcerHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước323 x 228 x 14.9358.8 x 242.2 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.31.65
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề mở 180 độBản lề đôi
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCeleronPentium
-
Loại CPUN4000N5000
-
Tốc độ CPU1.10 GHz1.10 GHz
-
Tốc độ tối đa2.60 GHz2.70 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng24
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời01
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard10
-
Hỗ trợ RAM tối đaKhông nâng cấp8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitMicro-edge WLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSSVA
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model600605
-
Xung nhịp tối đa650 MHz750 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD12
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Loại SSDeMMCM2. PCIe
-
Dung lượng64 GB256 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv5.0v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Công nghệ âm thanhAcer TrueHarmonyHP audio boost
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện