So sánh Asus Vivobook X407UA-BV489T/Core i5 8250U/4GB+16GB Optane/1TB/WIN10 vs Acer Aspire A315 54 52HT i5 10210U/4Gb/256Gb/15.6"FHD/Win 10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusAcer
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước328 x 246 x 21.9 ~ 22.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.521.7
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU8250U10210U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz4.20 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2133 MHz
-
Số khe cắm rời2
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard0
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB12 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnTN
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620UHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ Optane16 GB
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD2
-
Số khe SSD/HDD còn lại0
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 a/b/g/n/ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)VGA Webcam (480p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhRealtek High Definition Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện