So sánh Laptop Acer Swift SF315 41 R0DX/R5-2500U/NX.GV7SV.005 vs Acer Aspire A315 54 52HT i5 10210U/4Gb/256Gb/15.6"FHD/Win 10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAcerAcer
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước359 x 243 x 16.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.7 g1.7
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề mở 180 độ
-
Màu sắcXám
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDIntel
-
Công nghệ CPURyzen 5Core i5
-
Loại CPU2500U10210U
-
Tốc độ CPU2 Ghz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.6 GHz4.20 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm4 MB6 MB
RAM
-
Dung lượng RAM4 GB
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz2133 MHz
-
Số khe cắm rời0
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard1
-
Hỗ trợ RAM tối đaKhông nâng cấp12 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnIPS
Đồ họa
-
HãngAMDIntel
-
ModelVega 8UHD
-
Xung nhịp300 MHz
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD1 SSD
-
Kiểu HDDSATA 3
-
Dung lượng1 TB256 GB
-
Tốc độ quay HDD5400 rpm
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv4.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)VGA Webcam (480p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhAcer TrueHarmony
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
Đèn bàn phímLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin4 Cell
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện