So sánh Acer Swift SF114-32-P2SG N5000/4Gb/64Gb EMMC/14"FHD/Win 10 vs Laptop Acer Aspire 3 A315 34 C38Y CDC N4020/4GB/256GB/15.6"HD/Win 10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAcerAcer
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước323 x 228 x 14.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.31.7
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề mở 180 độ
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUPentiumCeleron
-
Loại CPUN5000N4020
-
Tốc độ CPU1.10 GHz1.10 GHz
-
Tốc độ tối đa2.70 GHz2.80 GHz
-
Số nhân42
-
Số luồng42
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời0
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard1
-
Hỗ trợ RAM tối đaKhông nâng cấp8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAcer ComfyView LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1280 x 720 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnIPS
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model605600
-
Xung nhịp tối đa750 MHz650 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD1
-
Số khe SSD/HDD còn lại1
-
Loại SSDeMMCM2. PCIe
-
Dung lượng64 GB256 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 ac
-
Bluetoothv5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)VGA Webcam (480p Webcam)
Âm thanh
-
Công nghệ âm thanhAcer TrueHarmony
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện