So sánh Xiaomi Redmi 7A 16GB vs Masstel Hapi 10 Fami

Xiaomi Redmi 7A 16GB
Chỉ từ 1.690.000đ
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB

Xem thêm 18 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Masstel Hapi 10 Fami
Chỉ từ 1.190.000đ
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami

Xem thêm 15 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Xiaomi
    Masstel
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    09/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    18
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    70,4x9,6x146,3 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    165 g
    150 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    74%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 439
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Quad-Core
  • CPU
    4 x Cortex A53 1.95 GHz + 4 x Cortex A53 1.45 GHz
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    1.8 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    2 GB
    2 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6,26 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
    720 x 1280 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16.7 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 5
    Kính thường
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Độ phủ màu
    70% NTSC
  • Tỷ lệ tương phản
    1000:1

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 505
    IMG GE8100

ANTUTU

  • ANTUTU
    90.664

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    16 GB
    16 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    64 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      12.0 MP
      5.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.25 µm
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • HD 720p@240fps
    • HD 720p@30fps
  • Tính năng
    • ISO Setting
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Flash LED
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Flash LED
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chuyên nghiệp (Pro)

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      5.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Làm đẹp (Beautify)

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • 802.11 a/b/g/n
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối khác
    • OTG
    • Computer sync
    • Radio FM
    • NFC
    • Bluetooth

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    2000 mAh
  • Công nghệ pin
    Tiết kiệm pin
    Pin có thể tháo rời

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 9.0

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Tai nghe
    • Ốp lưng
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Xiaomi Redmi 7A 16GB
Chỉ từ
1.690.000₫
Xem chi tiết
Masstel Hapi 10 Fami
Masstel Hapi 10 Fami
Chỉ từ
1.190.000₫
Xem chi tiết