So sánh Xiaomi Redmi 7A 16GB vs Masstel Hapi 10 Fami
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuXiaomiMasstel
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt09/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1812
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước70,4x9,6x146,3 mm
-
Trọng lượng sản phẩm165 g150 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình74%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 439
-
Loại CPUOcta-CoreQuad-Core
-
CPU4 x Cortex A53 1.95 GHz + 4 x Cortex A53 1.45 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM2 GB2 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6,26 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+HD
-
Độ phân giải720 x 1520 Pixels720 x 1280 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16.7 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 5Kính thường
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Độ phủ màu70% NTSC
-
Tỷ lệ tương phản1000:1
Đồ họa
-
GPUAdreno 505IMG GE8100
ANTUTU
-
ANTUTU90.664
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB64 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP5.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.25 µm
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- HD 720p@240fps
- HD 720p@30fps
-
Tính năng
- ISO Setting
- Nhận diện khuôn mặt
- Flash LED
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Flash LED
- Làm đẹp (Beautify)
- Chuyên nghiệp (Pro)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
-
Tính năng
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
- Làm đẹp (Beautify)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khác
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
- NFC
- Bluetooth
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Dung lượng pin4000 mAh2000 mAh
-
Công nghệ pinTiết kiệm pinPin có thể tháo rời
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Sạc
- Sách HDSD
- Tai nghe
- Ốp lưng