So sánh Lenovo Ideapad 120S-11IAP vs Masstel L133
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuLenovoMasstel
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm1.271.2
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCeleronCeleron
-
Loại CPUN3350N3350
-
Tốc độ CPU1.10 GHz1.10 GHz
-
Tốc độ tối đa2.40 GHz2.40 GHz
-
Số nhân22
-
Số luồng22
-
Bộ nhớ đệm2 MB2 MB
RAM
-
Loại RAMLPDDR4LPDDR3
-
Tốc độ RAM2133 MHz1600 MHz
-
Số khe cắm rời0
-
Số khe RAM còn lại0
-
Số RAM onboard1
Màn hình
-
Kích thước màn hình11.6 inch13.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnTNIPS
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model500500
-
Xung nhịp tối đa700 MHz700 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneKhông
-
Số khe SSD/HDD còn lại0
-
Loại SSDeMMCeMMC
-
Dung lượng32 GB32 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv4.1
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhDolby Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
Đèn bàn phímKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10Windows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện