So sánh HP Envy 13-ad160TU/Core i7-8550U vs MSI Modern 15 A10M i7 10510U/8Gb/512Gb/15.6"FHD/Win 10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPMSI
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước305.4 x 215.6 x 13.9359 x 254 x 21.7
-
Trọng lượng sản phẩm1.261.86
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i7Core i7
-
Loại CPU8550U10510U
-
Tốc độ CPU1.80 GHz1.80 GHz
-
Tốc độ tối đa4.00 GHz4.90 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm8 MB8 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMLPDDR3LPDDR4
-
Tốc độ RAM1866 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời02
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB64 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhBrightView Micro-edge WLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPSIPS
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620UHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1150 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD12
-
Số khe SSD/HDD còn lại01
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&O
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímLEDLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện