So sánh HP 15-bs642TU/Core i3-6006U vs HP 15-da0051TU/Core i3-7020U
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước380 x 253.8 x 23.8376 x 246 x 22.5
-
Trọng lượng sản phẩm1.861.77
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề đôiBản lề đôi
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i3Core i3
-
Loại CPU6006U7020U
-
Tốc độ CPU2.00 GHz2.30 Ghz
-
Tốc độ tối đa2.00 GHz
-
Số nhân22
-
Số luồng44
-
Bộ nhớ đệm3 MB3 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2133 MHz
-
Số khe cắm rời22
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhBrightView WLED-backlitBrightView WLED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnSVASVA
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model520620
-
Xung nhịp tối đa900 MHz1000 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDHDD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11 SSD + 1 HDD
-
Số khe SSD/HDD còn lại01 SSD
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 b/g/n802.11 b/g/n
-
Bluetoothv4.0v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhHP audio boostAudio by B&O
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
Đèn bàn phímKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply45 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện