So sánh Asus UX430UA-GV261T vs Asus TUF FX505DY-AL095T/R5-3550H
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước324 x 225 x 15.9360 x 262 x 25.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.32.2 kg
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)ErgoliftErgolift
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i5Ryzen 5
-
Loại CPU8250U3550H
-
Tốc độ CPU1.60 GHz2.10 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz3.70 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s8 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời02
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard10
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhAnti-glare LED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Độ phủ màu72% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model620Vega 8
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDHDD
-
Loại SSDM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB1 TB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímKhôngLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện